Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-02-2021 - Cập nhật lúc 00:11 22/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 26-02-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 00:11 22/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 95 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 83 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 17,801.00 17,918.00 18,204
Đô la Canada CAD 17,837.00 18,004 18,514
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 25,138 26,035
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,491.00 3,662.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,688.00 3,911.00
Euro EUR 27,121 27,395 28,538
Bảng Anh GBP 31,479 31,765 32,392
Đô la Hồng Kông HKD 2,895.00 2,923.00 3,015.00
Yên Nhật JPY 21,123 21,352 21,976
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kip Lào LAK 0.00 2.24 2.70
Krone Na Uy NOK 0.00 2,654.00 2,733.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 16,672.00 17,142.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,734.00 2,784.00
Đô la Singapore SGD 17,090.00 17,240.00 17,470.00
Bạc Thái THB 0.00 733.00 819.00
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 883,000 903,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,233 25,463
EUR 26,928 28,396
GBP 31,515 32,846
JPY 157.78 166.95
HKD 3,181.38 3,315.69
AUD 16,545.27 17,243.75
CAD 18,203 18,971
RUB 0.00 295.53
Cập nhật lúc 00:11 22/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021